Panasonic Lumix DC-GH5
Ngày ra mắt:
04-tháng 01-2017
20MP, màn hình 3.2", cảm biến Four Thirds
Panasonic Lumix DC-GH5 được nâng cấp và cải thiện nhiều chức năng, mang đến hiệu suất cao cho chụp ảnh tĩnh cũng như video. Bên trong nó là cảm biến 20.3MP Digital Live MOS đi cùng với bộ xử lý Venus Engine mới được phát triển, cho phép quay video 4K tốc độ lên tới 60 khung hình/giây, ghi nội bộ 4:2:2 10 bit, video Full HD lên tới 180 khung hình/giây, tốc độ chụp liên tục 12 khung hình/giây và độ nhạy ISO 25600. Máy có ổn định hình ảnh 5 trục, hỗ trợ Dual IS 2 cho phép kết hợp với giảm rung ống kính để mang lại hiệu quả giảm rung tới 5 stops. Hệ thống lấy nét DFD nhanh hơn và chính xác hơn, chế độ 6K Photo có thể chụp 30 khung hình/giây và 4K Photo tốc độ lên tới 60 khung hình/giây.
GH5 có kính ngắm OLED 0.76x 3.68 triệu điểm ảnh và màn hình cảm ứng xoay lật 3.2 inch 1.62 triệu điểm ảnh, giúp chụp thoải mái - chính xác hơn. Thân máy bằng hợp kim Magie ngoài chống bụi, chống nước còn có thể chống đóng băng ở nhiệt độ -10°C. Kết nối WiFi cùng với Bluetooth hỗ trợ truyền dữ liệu và điều khiển máy từ xa qua thiết bị di động.
GH5 có kính ngắm OLED 0.76x 3.68 triệu điểm ảnh và màn hình cảm ứng xoay lật 3.2 inch 1.62 triệu điểm ảnh, giúp chụp thoải mái - chính xác hơn. Thân máy bằng hợp kim Magie ngoài chống bụi, chống nước còn có thể chống đóng băng ở nhiệt độ -10°C. Kết nối WiFi cùng với Bluetooth hỗ trợ truyền dữ liệu và điều khiển máy từ xa qua thiết bị di động.
Ngày ra mắt:
04-tháng 01-2017
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine 10
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 200-25600 (mở rộng 100-25600)
Giảm ISO thấp nhất
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có (4)
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục, hỗ trợ Dual IS 2)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Định dạng
JPEG (Exif v2.31); Raw (Panasonic RW2)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Zoom điện tử
Có (2x, 4x)
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
225
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
1,620,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.52x (tương đương 0.76x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
3,680,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp liên tục
12.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
4096 x 2160 (24p), 3840 x 2160 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, H.264
Các chế độ quay
MOV/MP4 4:2:2 10-Bit
- DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p [150 - 400 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 - 400 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [100 - 200 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 - 200 Mb/s]
MOV/MP4 4:2:0 8-Bit
- DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p [100 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 50p/59.94p [150 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 25p/29.97p [20 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p [24 Mb/s]
MP4 4:2:0 10-Bit
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/25p/29.97p [72 Mb/s]
AVCHD
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50i/59.94i [17 - 24 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p [24 Mb/s]
- DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p [150 - 400 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [150 - 400 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [100 - 200 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 - 200 Mb/s]
MOV/MP4 4:2:0 8-Bit
- DCI 4K (4096 x 2160) - 23.976p/24.00p [100 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 50p/59.94p [150 Mb/s]
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p/25p/29.97p/50p/59.94p [100 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 25p/29.97p [20 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p/24.00p [24 Mb/s]
MP4 4:2:0 10-Bit
- UHD 4K (3840 x 2160) - 23.976p/25p/29.97p [72 Mb/s]
AVCHD
- Full HD (1920 x 1080) - 50p/59.94p [28 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 50i/59.94i [17 - 24 Mb/s]
- Full HD (1920 x 1080) - 23.976p [24 Mb/s]
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
2 khe SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
HDMI
Có (4:2:2 10-bit)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
802.11b/g/n/ac + Bluetooth 4.2 LE
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
DMW-BLF19 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
410 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
725 g
Kích thước
139 x 98 x 87 mm
Tính năng khác
GPS
Không




















