Panasonic Lumix DC-FZ80 (Lumix DC-FZ82)

Ngày ra mắt:
04-tháng 01-2017
18 megapixels | 3″ screen | 20 – 1200 mm (60×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
04-tháng 01-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4896 x 3672
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80-3200 (expands to 6400)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
20–1200 mm
Zoom quang học
60×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
49

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.46×
Độ phân giải khung ngắm
1,166,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
14.10 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced Off, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-eye Reduction, 1st Curtain Sync, 2nd Curtain Sync
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, 3 images x 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, AVCHD
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60i, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1280 x 720 @ 30p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330
Trọng lượng (bao gồm pin)
616 g (1.36 lb / 21.73 oz)
Kích thước
130 x 94 x 119 mm (5.12 x 3.7 x 4.69)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes