Panasonic Lumix DC-FZ1000 II
Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2019
20 megapixels | 3″ screen | 25 – 400 mm (16×)
Ngày ra mắt:
18-tháng 02-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5472 x 3648
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125-12800 (expands to 80-25600)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–400 mm
Zoom quang học
16×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Touch
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
49
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,240,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.74×
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
13.50 m (with Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes
Chế độ đèn flash
Auto, Auto/Red-eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-eye Reduction, Forced Off, 1st / 2nd Slow Sync.
Chế độ chụp liên tục
12.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
- 3840 x 2160 @ 30p, H.264
- 3840 x 2160 @ 25p, H.264
- 1920 x 1080 @ 60p, H.264
- 1920 x 1080 @ 50p, H.264
- 1920 x 1080 @ 30p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card (UHS-I supported)
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via wired remote or smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
DMW-BLC12 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
808 g (1.78 lb / 28.50 oz)
Kích thước
136 x 97 x 132 mm (5.35 x 3.82 x 5.2″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes