OM System OM-5

Ngày ra mắt:
26-tháng 10-2022
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor

OM-5 là một chiếc máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds nhỏ gọn và bền bỉ, được thiết kế để đồng hành cùng bạn trong mọi chuyến phiêu lưu mà không gây vướng víu. Máy phù hợp cho cả nhu cầu chụp ảnh tĩnh và quay video nhờ cảm biến Live MOS 20.4MP kết hợp với bộ xử lý hình ảnh TruePic IX thế hệ mới.

OM-5 hỗ trợ chụp liên tiếp tốc độ cao lên đến 30 khung hình/giây, đồng thời có khả năng quay video DCI 4K và UHD 4K sắc nét. Cảm biến và bộ xử lý của máy cung cấp dải nhạy sáng lên đến ISO 25600, giúp chụp tốt trong điều kiện thiếu sáng. Hệ thống chống rung 5 trục trong thân máy có thể bù trừ lên đến 6.5 stop, giúp hình ảnh sắc nét hơn khi chụp cầm tay.

Ngoài khả năng xử lý hình ảnh mạnh mẽ, OM-5 còn có hệ thống lấy nét nhanh và chính xác với 121 điểm nhận diện pha dạng cross-type, kết hợp với 121 vùng nhận diện tương phản để theo dõi chủ thể hiệu quả.

Là một chiếc máy ảnh linh hoạt và mạnh mẽ, OM-5 có thể dễ dàng bỏ vào túi xách hoặc đeo trên vai, sẵn sàng để ghi lại những khoảnh khắc sáng tạo bất cứ khi nào cảm hứng đến.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
26-tháng 10-2022

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Polycarbonate and aluminum

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePix IX
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 200-25600, expands to 64-25600
Giảm ISO thấp nhất
64
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
7.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Superfine, fine, normal, basic
Định dạng
JPEG (Exif v2.31)
Raw (Olympus ORF, 14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.37× (0.68× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
iAuto
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Bulb
Time
Chế độ cảnh
Portrait
e-Portrait
Landscape + Portrait
Night + Portrait
Children
Night scape
Sport
Hand-held Starlight
Fireworks
Light trails
Sports
Panning
Landscape
Sunset
Beach & Snow
Backlight HDR
Candlelight
Silent
Macro
Nature Macro
Documents
Multi Focus Shot
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hotshoe)
Chế độ đèn flash
Auto, redeye, fill, off, redeye slow sync, slow sync, 2nd-curtain slow sync, manual
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp
Single
Sequential (hi/lo)
Self-timer
Chế độ chụp liên tục
30.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs, custom)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 24p / 237 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II supported)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (wired and via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (IP53)
Pin
BLS-50 lithium-ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
310
Trọng lượng (bao gồm pin)
414 g (0.91 lb / 14.60 oz)
Kích thước
125 x 85 x 50 mm (4.92 x 3.35 x 1.97″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None