OM System OM-1 Mark II

Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2024
20 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor

OM-1 Mark II được nâng cấp từ phiên bản trước với nhiều cải tiến đáng giá. Máy sử dụng cảm biến Live MOS xếp chồng BSI 20MP kết hợp với bộ xử lý TruePic X, mang lại chất lượng hình ảnh cao, khả năng lấy nét nhanh và hiệu suất vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu. Dải ISO gốc từ 200 đến 102.400 giúp máy hoạt động linh hoạt trong nhiều môi trường chụp khác nhau.

Nhờ hệ số crop của hệ thống Micro Four Thirds, OM-1 Mark II đặc biệt phù hợp với nhiếp ảnh thiên nhiên và động vật hoang dã, giúp người dùng tiếp cận chủ thể dễ dàng hơn. Khi chụp cầm tay, hệ thống chống rung 5 trục trong thân máy giúp cải thiện đáng kể độ sắc nét của hình ảnh. Với sự kết hợp giữa tính linh động, độ chính xác và hiệu suất ổn định, OM-1 Mark II là một lựa chọn đáng tin cậy cho cả chụp ảnh và quay video.

Những nâng cấp đáng chú ý trên OM-1 Mark II bao gồm khả năng nhận diện chủ thể bằng AI tốt hơn, đặc biệt là với con người, bộ lọc ND chuyển tiếp trực tiếp trên máy, giao diện menu được tinh chỉnh, khả năng xuất ảnh RAW 14-bit và các vòng xoay được bọc cao su để tăng độ bám khi sử dụng.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
30-tháng 01-2024

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium Alloy

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
23 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
Stacked CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic X Dual Quad Core Processor
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80-25600 (expands to 80-102400)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
8.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG
Raw (ORF, 12-bit lossless compression)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
1053
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Màn hình cảm ứng
Yes (electrostatic capacitance touch panel)
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.65× (0.82× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Auto
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 secs, Custom)
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Spot
Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/7 EV, 1/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 60p / 152 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 50p / 152 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 152 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 152 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 77 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
4096 x 2160 @ 60p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 50p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 27 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 27 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 27 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD, SDHC (UHS-I/II), SDXC (UHS-I/II)

Kết nối

USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (Micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (IP53)
Pin
Standard mode: 520 Quick sleep mode: 1100
Thời lượng pin (chụp ảnh)
520
Trọng lượng (bao gồm pin)
599 g (1.32 lb / 21.13 oz)
Kích thước
135 x 92 x 73 mm (5.31 x 3.62 x 2.87″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None