Olympus VG-160

Ngày ra mắt:
10-tháng 01-2012
14 megapixels | 3″ screen | 26 – 130 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
10-tháng 01-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4288 x 3216
Độ phân giải tùy chọn
3264 x 2448, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
15 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
26–130 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–6.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62)
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm (2.76)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT Color LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30,15 fps), 640 x 480 (30, 15 fps), 320 x 180 (30,15 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion rechargeable LI-70B battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
165
Trọng lượng (bao gồm pin)
125 g (0.28 lb / 4.41 oz)
Kích thước
96 x 57 x 19 mm (3.78 x 2.24 x 0.75)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None