Olympus SZ-16 iHS

Ngày ra mắt:
08-tháng 01-2013
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 600 mm (24×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
08-tháng 01-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–600 mm
Zoom quang học
24×
Mở khẩu tối đa
F3–6.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Tracking
  • Single
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT Color LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in
Chế độ chụp liên tục
1.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 sec, pet auto shutter)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 180 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Type D)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion rechargeable LI-50B battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
226 g (0.50 lb / 7.97 oz)
Kích thước
108 x 70 x 40 mm (4.25 x 2.76 x 1.57)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes