Olympus SP-620 UZ
Ngày ra mắt:
10-tháng 01-2012
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 525 mm (21×)
Ngày ra mắt:
10-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
3264 x 2448, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
TruePic III+
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–525 mm
Zoom quang học
21×
Mở khẩu tối đa
F3.1–5.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Single
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT Color LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 sec, pet auto shutter)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 180 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Type D)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
4 x AA batteries
Kích thước
110 x 74 x 74 mm (4.33 x 2.91 x 2.91″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes