Olympus PEN E-PL10

Ngày ra mắt:
17-tháng 10-2019
16 megapixels | 3″ screen | Four Thirds sensor
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
17-tháng 10-2019

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VIII

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (4 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
3.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super fine, fine, normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
1,037,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.40 m (at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Redeye, Slow Sync. (1st curtain), Slow Sync. (2nd curtain), Red-eye Slow Sync. (1st curtain), Fill-in, Manual, Flash Off
Chế độ chụp liên tục
14.1 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 frames at 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 24p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 60p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 50p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 23.98p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card (UHS-I supported)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
No
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via wired remote or smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
BLS-50 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
380 g (0.84 lb / 13.40 oz)
Kích thước
117 x 68 x 39 mm (4.61 x 2.68 x 1.54)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes