Olympus PEN E-P5

Ngày ra mắt:
10-tháng 05-2013
16MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Olympus PEN E-P5 là model thứ 4 trong dòng E-P, và được cho là chiếc PEN đáng mong đợi nhất. Nó có nhiều tính năng của E-M5 cao cấp hơn, như cùng cảm biến MOS 16MP, ổn định hình ảnh 5 trục, tốc độ chụp 9 khung hình/giây và có màn hình cảm ứng lật nghiêng.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
10-tháng 05-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Kim loại

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VI
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200 - 25600
Giảm ISO thấp nhất
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super fine, Fine, Standard
Định dạng
RAW; JPEG; RAW+JPEG; MPO(3D still)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử
Có (2x)
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
35
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,036,800
Màn hình cảm ứng
Loại
LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bulb
Time
Chọn cảnh
Bộ lọc nghệ thuật
Dưới nước
Chế độ cảnh
Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh
Phong cảnh + Chân dung
Thể thao
Cảnh đêm
Chụp đêm + Chân dung
Trẻ em
High Key
Low Key
DIS
Macro
Macro thiên nhiên
Ánh nến
Hoàng hôn
Tài liệu
Toàn cảnh
Pháo hoa
Bãi biển và Tuyết
Mắt cá
Góc rộng
3D
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
7.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/320 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
9.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 12 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (30p)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Wifi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (remote có dây RM-UC1)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
BLN-1 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
420 g
Kích thước
122 x 69 x 37 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Không