Olympus OM-D E-M5 Mark III
Ngày ra mắt:
17-tháng 10-2019
20MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Mang theo nhiều khả năng tiên tiến trong một thiết kế nhỏ gọn, Olympus OM-D E-M5 Mark III là máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds tốc độ, chính xác và linh hoạt. Cảm biến 20.4MP MOS kết hợp cùng với bộ xử lý TruePic VIII cho tốc độ chụp lên đến 30 khung hình/giây với màn trập điện tử, khả năng quay video DCI và UHD 4K, độ nhạy ISO 25600. Hệ thống ổn định hình ảnh dịch chuyển cảm biến 5 trục, giúp giảm rung tới 6.5 stops.
Hiệu suất mạnh mẽ nhưng máy vẫn có thiết kế chống chịu thời tiết bền bỉ, kiểu dáng đẹp. Kính ngắm OLED độ phân giải cao 2.36 triệu điểm ảnh, màn hình LCD cảm ứng 3 inch có thể xoay lật. Ngoài ra, máy có kết nối WiFi và Bluetooth cho phép truyền dữ liệu không dây cũng như điều khiển máy từ xa thông qua các thiết bị di động.
Hiệu suất mạnh mẽ nhưng máy vẫn có thiết kế chống chịu thời tiết bền bỉ, kiểu dáng đẹp. Kính ngắm OLED độ phân giải cao 2.36 triệu điểm ảnh, màn hình LCD cảm ứng 3 inch có thể xoay lật. Ngoài ra, máy có kết nối WiFi và Bluetooth cho phép truyền dữ liệu không dây cũng như điều khiển máy từ xa thông qua các thiết bị di động.
Ngày ra mắt:
17-tháng 10-2019
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VIII
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 200-25600 (mở rộng 64-25600)
Giảm ISO thấp nhất
64
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Có (4)
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
6.5 stops
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Superfine, fine, normal, basic
Định dạng
JPEG (Exif v2.31); Raw (Olympus ORF, 14-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.37x (tương đương 0.68x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bulb
Time
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Bulb
Time
Chế độ cảnh
Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh + Chân dung
Ban đêm + Chân dung
Trẻ em
Cảnh đêm
Thể thao
Chụp sao cầm tay
Pháo hoa
Vệt sáng
Thể thao
Lia máy
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bãi biển & Tuyết
HDR ngược sáng
Ánh nến
Im lặng
Macro
Nature Macro
Tài liệu
Chụp đa tiêu cự
e-Portrait
Phong cảnh + Chân dung
Ban đêm + Chân dung
Trẻ em
Cảnh đêm
Thể thao
Chụp sao cầm tay
Pháo hoa
Vệt sáng
Thể thao
Lia máy
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bãi biển & Tuyết
HDR ngược sáng
Ánh nến
Im lặng
Macro
Nature Macro
Tài liệu
Chụp đa tiêu cự
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
30.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 24p / 237 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 202 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Có hỗ trợ
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
BLS-50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
310 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
414 g
Kích thước
125 x 85 x 50 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không