Olympus OM-D E-M10 Mark III

Ngày ra mắt:
31-tháng 08-2017
16MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Olympus OM-D E-M10 Mark III là máy ảnh mirrorless mạnh mẽ có giá bình dân và dễ sử dụng. Nó mang theo cảm biến Four Thirds Live MOS 16.1MP kết hợp chip xử lý TruePic VIII mới nhất, cùng khả năng ổn định hình ảnh 5 trục giúp giảm rung 4 stops. Máy có thiết kế chắc chắn và nhiều nút tùy chỉnh, quay số điều khiển kép, nút tắt tiện dụng. Màn hình cảm ứng 3" nghiêng và kính ngắm điện tử 2,36 triệu điểm ảnh có độ phóng đại 1,23x. Hệ thống lấy nét tương phản 121 điểm giúp khóa, theo dõi đối tượng một cách chính xác. Máy có thể quay video 4K UHD 30p, slow-motion HD 720p120. Ngoài ra, E-M10 Mark III còn được cài đặt sẵn 15 bộ lọc nghệ thuật và chế độ Clips Video cho phép bạn nhanh chóng tạo video bằng máy ảnh.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
31-tháng 08-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Kim loại, composite

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VIII
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200-25600 (mở rộng 100-25600)
Giảm ISO thấp nhất
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có (4)
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
4 stops
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); Raw (12-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Xem trực tiếp
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.23x (tương đương 0.62x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Chế độ cảnh
Chân dung
e-Portrait
Phong cảnh + Chân dung
Chụp đêm + Chân dung
Trẻ em
Cảnh đêm
Thể thao
Chụp sao cầm tay
Pháo hoa
Vệt sáng
Thể thao
Lia máy
Phong cảnh
Hoàng hôn
Bãi biển & Tuyết
HDR ngược sáng
Ánh nến
Im lặng
Macro
Macro thiên nhiên
Tài liệu
Lấy nét đa điểm
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
5.80 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm , Đồng bộ màn thứ hai, Cộng sáng, Tắt
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Chống sốc
Nối tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
8.6 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 12 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 khung hình 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 25p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 24p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I/II)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
BLS-50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
410 g
Kích thước
122 x 84 x 50 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Không