Olympus OM-D E-M10 IIIs

Ngày ra mắt:
17-tháng 11-2020
16MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds
Olympus OM-D E-M10 IIIs là máy ảnh mirrorless dạng SLR có giá rẻ, nó vừa mạnh mẽ vừa dễ sử dụng. Về cơ bản đây là phiên bản cập nhật nhỏ cho chiếc máy Mark III, giờ có bổ sung bộ lọc nghệ thuật và chế độ chụp im lặng.

Mark IIIs sử dụng cảm biến 16MP Live MOS kết hợp bộ xử lý TruePic VIII mới nhất, có hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục. Chiếc máy này có nhiều nút để tùy chỉnh, có 2 vòng điều khiển và nút tắt tiện dụng. Hệ thống AF phát hiện tương phản 121 điểm, chụp tốc độ 4.8 khung hình/giây với AF liên tục. Nó cũng có thể quay video 4K/UHD 24p và 30p, chế độ 720p  quay được 120 khung hình/giây.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
17-tháng 11-2020

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Kim loại, composite

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.4 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic VIII
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200-25600 (mở rộng 100-25600)
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có (4)
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến (5 trục)
Chống rung
4 stops
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); Raw (Olympus 12-bit lossless compressed)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
121
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.23x (tương đương 0.63x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/16000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Tự động
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
5.80 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Chống sốc
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
8.6 khung hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (3, 5 khung hình 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 102 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 52 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 30p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 25p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 24p / 14 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I/II)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
BLS-50 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
411 g
Kích thước
122 x 84 x 50 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Không