Olympus E-450 (EVOLT E-450)

Ngày ra mắt:
31-tháng 03-2009
10MP, màn hình 2.7", cảm biến Four Thirds
Olympus E-450 là bản nâng cấp của máy DSLR E-420. Về cơ bản 2 máy này khá giống nhau, E-450 có bổ sung 3 bộ lọc nghệ thuật, bộ xử lý mới và màn hình LCD cải tiến.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
31-tháng 03-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
TruePic III

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Standard, High, Super High

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Liên tiếp
Live View
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
3
Ngàm ống kính
Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7"
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.92x (tương đương 0.46x trên 35mm)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
3.5 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 12 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Loại I hoặc II), xD Picture

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
426 g
Kích thước
130 x 91 x 53 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không