Olympus E-400 (EVOLT E-400)

Ngày ra mắt:
14-tháng 09-2006
10MP, màn hình 2.5", cảm biến Four Thirds
Olympus E-400 xuất hiện đã trở thành máy ảnh DSLR nhỏ nhất và nhẹ nhất thế giới, nó chỉ nặng 435 g và kích thước 130 x 91 x 53 mm. Bên trong là cảm biến 10MP, 31 chế độ chụp tự động, màn hình LCD 2.5" và chức năng chống bụi tích hợp Supersonic Wave Filter.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
14-tháng 09-2006

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, ISO 100-1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Standard, High, Super High

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
3
Ngàm ống kính
Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5"
Số điểm ảnh
215,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.92x (tương đương 0.46x trên 35mm)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
10.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
3.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 12 giây)
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Loại I hoặc II), xD Picture

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (dây/InfraRed)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
435 g
Kích thước
130 x 91 x 53 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không