Olympus E-10
Ngày ra mắt:
22-tháng 08-2000
4 megapixels | 1.8″ screen | 35 – 140 mm (4×)
Ngày ra mắt:
22-tháng 08-2000
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2240 x 1680
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
4 megapixels
Điểm ảnh tổng
4 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
80, 160, 320
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Chất lượng JPEG
Standard, High, Super High
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–140 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2–11
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes (lens focus by wire)
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm (7.87″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.8″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/640 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
9.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (Olympus sync)
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2, External
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 12 sec)
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SmartMedia, Compact Flash Type I or II
Bộ nhớ trong
Unknown
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wire(Optional))
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Trọng lượng (bao gồm pin)
1190 g (2.62 lb / 41.98 oz)
Kích thước
129 x 161 x 104 mm (5.08 x 6.34 x 4.09″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes (1min - 23hrs)
Cảm biến định hướng
No