Olympus C-4040 Zoom
Ngày ra mắt:
20-tháng 06-2001
4 megapixels | 1.8″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
20-tháng 06-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2272 x 1704
Độ phân giải tùy chọn
2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
4 megapixels
Điểm ảnh tổng
4 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Standard, High, Super High
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F1.8–10
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2.5 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5″)
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm (7.87″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
No
Kích thước màn hình
1.8″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
16 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/800 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
Yes (Olympus sync)
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2, External
Chế độ chụp liên tục
2.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (& remote)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
15 fps @ 320 x 240/160x120
Ghi âm
None
Loa ngoài
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SmartMedia
Bộ nhớ trong
16 MB SmartMedia
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (4) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
420 g (0.93 lb / 14.82 oz)
Kích thước
110 x 70 x 76 mm (4.33 x 2.76 x 2.99″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes (via software)
GPS
None
Cảm biến định hướng
No