Olympus C-2500 L

Ngày ra mắt:
18-tháng 03-1999
2 megapixels | 1.8″ screen | 36 – 110 mm (3.1×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
18-tháng 03-1999

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
1712 x 1368
Độ phân giải tùy chọn
1280 x 1024 & 640 x 512
Tỉ lệ khung hình
5:4
Điểm ảnh hiệu quả
2 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Standard, High, Super High

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
36–110 mm
Zoom quang học
3.1×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes (but 16 steps)
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
1.8
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/10000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2, External
Chế độ chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (& remote)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SmartMedia, Compact Flash
Bộ nhớ trong
32 MB SmartMedia

Kết nối

HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA NiMH (4) batteries & charger (supplied)
Trọng lượng (bao gồm pin)
530 g (1.17 lb / 18.70 oz)
Kích thước
109 x 80 x 128 mm (4.29 x 3.15 x 5.04)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No