Olympus C-2
Ngày ra mắt:
13-tháng 09-2001
2 megapixels | 1.5″ screen | 36 mm
Ngày ra mắt:
13-tháng 09-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200
Độ phân giải tùy chọn
1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
2 megapixels
Điểm ảnh tổng
2 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (ISO 100 - 400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Super High
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
36 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (1.6x, 2x, 2.5x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.5″
Số điểm ảnh
114,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
1/2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/800 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow-sync
Chế độ chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (12 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/2 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SmartMedia
Bộ nhớ trong
16 MB SmartMedia
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (2) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
220 g (0.49 lb / 7.76 oz)
Kích thước
110 x 62 x 37 mm (4.33 x 2.44 x 1.46″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No