Nikon Coolpix P1100

Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2025
16 megapixels | 3.2″ screen | 24 – 3000 mm (125×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 02-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Nikon Expeed

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Chống rung
4 stop(s)
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–3000 mm
Zoom quang học
125×
Mở khẩu tối đa
F2.8–8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
99%
Độ phân giải khung ngắm
2,359,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
12.00 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 frames at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I support)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g + Bluetooth 5.1
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone, Bluetooth remote, wired remote)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
EN-EL20a lithium-ion battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
250
Trọng lượng (bao gồm pin)
1410 g (3.11 lb / 49.74 oz)
Kích thước
146 x 119 x 181 mm (5.75 x 4.69 x 7.13)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes