Nikon Z7
Ngày ra mắt:
23-tháng 08-2018
46MP, màn hình 3.2", cảm biến full frame
Nikon Z7 là chiếc máy ảnh mirrorless full-frame cao cấp. Nó có cảm biến BSI-CMOS 45.7MP, hệ thống AF lai 493 điểm độ phủ 90%, ổn định hình ảnh 5 trục. Thân máy bền bỉ, chống chịu thời tiết, chống bụi và độ ẩm. Nó có kính ngắm điện tử 3.68 triệu điểm ảnh, màn hình cảm ứng LCD 3.2" 2.1 triệu điểm ảnh có thể lật nghiêng, màn hình OLED phía trên cùng hiển thị các cài đặt chụp hiện tại. Ảnh được lưu trữ trên thẻ XQD.
Z7 có thể chụp liên tục ở tốc độ 9 khung hình/giây khi khóa AE và 5.5 khung hình/giây với AF/AE liên tục. Bộ nhớ đệm tương đối nhỏ, có thể lưu 18-23 ảnh Raw và 25 ảnh JPEG. Nó có thể quay video 4K toàn cảm biến hoặc có thể chuyển sang chế độ crop DX toàn cảm biến. Hệ thống chống rung 5 trục và AF lai cũng có thể sử dụng cho video. Z7 hỗ trợ focus peaking (làm sáng vùng nét), zebra (hiển thị vùng sáng cháy), time code và đầu ra Log 10 bit qua HDMI.
Các tùy chọn kết nối bao gồm Wi-Fi (802.11ac) và Bluetooth, máy có khả năng kết nối trực tiếp với PC.
Z7 có thể chụp liên tục ở tốc độ 9 khung hình/giây khi khóa AE và 5.5 khung hình/giây với AF/AE liên tục. Bộ nhớ đệm tương đối nhỏ, có thể lưu 18-23 ảnh Raw và 25 ảnh JPEG. Nó có thể quay video 4K toàn cảm biến hoặc có thể chuyển sang chế độ crop DX toàn cảm biến. Hệ thống chống rung 5 trục và AF lai cũng có thể sử dụng cho video. Z7 hỗ trợ focus peaking (làm sáng vùng nét), zebra (hiển thị vùng sáng cháy), time code và đầu ra Log 10 bit qua HDMI.
Các tùy chọn kết nối bao gồm Wi-Fi (802.11ac) và Bluetooth, máy có khả năng kết nối trực tiếp với PC.
Ngày ra mắt:
23-tháng 08-2018
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
8256 x 5504
Độ phân giải tùy chọn
5408 x 3600 (DX crop), 6880 x 5504 (5:4), 5504 x 5504 (1:1), 8256 x 4640 (16:9)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
46 megapixels
Điểm ảnh tổng
47 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 6
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 64-25600 (mở rộng 32-102400)
Giảm ISO thấp nhất
32
Tăng ISO cao nhất
102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Dịch chuyển cảm biến; 5 trục
Chống rung
5 stop
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Định dạng
JPEG Raw (NEF, 12 hoặc 14-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
493
Ngàm ống kính
Nikon Z
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3.2"
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8x
Độ phân giải khung ngắm
3,690,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Đồng bộ màn trập trước, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ, Giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau chậm, Tắt
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp liên tục
9.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 5giây, 10 giây, 20 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Cân bằng trung tâm
Ưu tiên vùng sáng
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
XQD card
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
HDMI
Có (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Wifi
802.11ac + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (MC-DC2, điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
EN-EL15b lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
675 g
Kích thước
134 x 101 x 68 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Không