Nikon Z5II

Ngày ra mắt:
03-tháng 04-2025
24 megapixels | 3.2″ screen | Full frame sensor

Nikon Z5II là máy ảnh mirrorless full-frame sử dụng cảm biến BSI CMOS 24MP với khả năng chống rung lên đến 7.5EV. Máy có thể chụp liên tiếp tối đa 14 khung hình/giây với màn trập cơ học và lên đến 30 khung hình/giây (chỉ JPEG) khi sử dụng đọc dữ liệu 12-bit. Hệ thống lấy nét tự động có thể nhận diện 9 loại chủ thể khác nhau.

Về khả năng quay video, Nikon Z5II hỗ trợ quay 4K/30p toàn cảm biến và 4K/60p với crop 1.5x. Máy cũng có các tính năng nâng cao như N-Log, N-Raw và hỗ trợ hiển thị dạng sóng (waveform monitoring). Ngoài ra, nó được trang bị cổng kết nối tai nghe và micro để hỗ trợ quay phim chuyên nghiệp hơn.

Kính ngắm điện tử (EVF) có độ sáng tối đa lên đến 3000 nits, tần số quét 60Hz, độ phân giải 3.69 triệu điểm ảnh và độ phóng đại 0.8x. Màn hình LCD 3.2 inch với độ phân giải 2.1 triệu điểm ảnh có thể xoay lật linh hoạt.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
03-tháng 04-2025

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6048 x 4032
Độ phân giải tùy chọn
4528 x 3024, 3024 x 2016, 3984 x 2656, 2976 x 1992, 1984 x 1328
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 7
Bộ lọc màu
Bayer

Hình ảnh

Giảm ISO thấp nhất
50
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
7.5 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Định dạng
JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.32)
HEIF
Raw (Lossless, HE*, HE)
Chế độ hình ảnh
Creative Picture Controls: (Dream, Morning, Pop, Sunday, Somber, Dramatic, Silence, Bleached, Melancholic, Pure, Denim, Toy, Sepia, Blue, Red, Pink, Charcoal, Graphite, Binary, Carbon)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
299
Ngàm ống kính
Nikon Z

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
2,100,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8×
Độ phân giải khung ngắm
3,690,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Auto
Program
Shutter priority
Aperture priority
Manual
Đèn flash trong
No
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 sec
Chế độ chụp
Continuous L
Continuous H
Continuous H extended
C15
C30
Chế độ chụp liên tục
14.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
H.264, H.265, Nikon N-Raw
Các chế độ quay
4032 x 2268 @ 30p, 12-bit, Raw (other), 1x Crop
4032 x 2268 @ 25p, 12-bit, Raw (other), 1x Crop
4032 x 2268 @ 23.98p, 12-bit, Raw (other), 1x Crop
3984 x 2240 @ 30p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 25p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 23.98p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 120p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 100p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 60p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3984 x 2240 @ 50p, 12-bit, Raw (other), 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 60p, 10-bit, H.265, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 50p, 10-bit, H.265, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 25p, 10-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 60p, 8-bit, H.265, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 50p, 8-bit, H.265, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 8-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 25p, 8-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 8-bit, H.265, 1x Crop
3840 x 2160 @ 60p, 8-bit, H.264, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 50p, 8-bit, H.264, 1.5x Crop
3840 x 2160 @ 30p, 8-bit, H.264, 1x Crop
3840 x 2160 @ 25p, 8-bit, H.264, 1x Crop
3840 x 2160 @ 23.98p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 25p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 10-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 25p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 8-bit, H.265, 1x Crop
1920 x 1080 @ 120p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 100p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 60p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 50p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 30p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 25p, 8-bit, H.264, 1x Crop
1920 x 1080 @ 23.98p, 8-bit, H.264, 1x Crop
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
2x UHS-II SD

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes (USB-C)
HDMI
Yes (Micro)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11b/g/n/a/ac
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN‑EL15c
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330
Trọng lượng (bao gồm pin)
700 g (1.54 lb / 24.69 oz)
Kích thước
134 x 101 x 72 mm (5.28 x 3.98 x 2.83″)

Tính năng khác

GPS
None