Nikon Z50 II

Ngày ra mắt:
07-tháng 11-2024
21 megapixels | 3.2″ screen | APS-C sensor
Nikon Z50 II là một chiếc máy ảnh đa dụng mạnh mẽ, phù hợp cho cả chụp ảnh và quay video. Dù hiệu suất tổng thể ấn tượng, thời lượng pin hạn chế phần nào ảnh hưởng đến khả năng quay video liên tục. Tuy nhiên, Z50 II vẫn mang lại trải nghiệm chụp thú vị, đáp ứng tốt nhiều nhu cầu nhiếp ảnh và quay phim, phù hợp cho những ai cần một chiếc máy linh hoạt.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 11-2024

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5568 x 3712
Độ phân giải tùy chọn
4176 x 2784, 2784 x 1856
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
21 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 7
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-51200 (expands to 204800)
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Định dạng
JPEG (Exif 2.32)
Raw (NEF, 14-bit)
HEIF

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
231
Ngàm ống kính
Nikon Z
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3.2″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1.02× (0.68× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Chế độ cảnh
Portrait
Landscape
Child
Sports
Close up
Night portrait
Night landscape
Party/indoor
Beach/snow
Sunset
Dusk/dawn
Pet portrait
Candlelight
Blossom
Autumn colors
Food
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.00 m (at ISO 100)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 sec
Chế độ chụp
Single
Low-speed continuous
High-speed continuous
Continuous high-speed (extended)
High-speed frame capture with Pre-Release Capture
Self-timer
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD, SDHC (UHS-II compliant), SDXC (UHS-II compliant)

Kết nối

USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11ac + Bluetooth 5.0
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN-EL25a lithium-ion battery - no charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
250
Trọng lượng (bao gồm pin)
550 g (1.21 lb / 19.40 oz)
Kích thước
127 x 97 x 67 mm (5 x 3.82 x 2.64″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None