Nikon Z30

Ngày ra mắt:
29-tháng 06-2022
21 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor
Nikon Z30 được thiết kế dành cho các nhà sáng tạo nội dung, đặc biệt là những ai làm vlog. Máy có khả năng quay video 4K/30p sử dụng toàn bộ chiều rộng cảm biến và quay Full HD 1080p ở 120 fps. Dù hệ sinh thái ống kính còn hạn chế, Z30 đi kèm ống kính kit 16-50mm (tương đương 24-70mm) có chống rung (VR), phù hợp cho các cảnh quay linh hoạt, di chuyển nhanh. Máy cũng có thể chụp ảnh tĩnh nhưng chủ yếu hướng đến nhu cầu quay vlog, livestream và sáng tạo nội dung trên mạng xã hội hơn là nhiếp ảnh chuyên sâu.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
29-tháng 06-2022

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Rangefinder-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5568 x 3712
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
21 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 6
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-51200 (expands to 204,800)
Tăng ISO cao nhất
204800
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Định dạng
JPEG (Exif v2.31)
Raw (NEF, 12/14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
209
Ngàm ống kính
Nikon Z
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
No
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
No
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 sec
Chế độ chụp
Single
Low-speed continuous
High-speed continuous
Self-timer
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card (UHS-I supported)

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11ac + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN-EL25 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
330
Trọng lượng (bao gồm pin)
405 g (0.89 lb / 14.29 oz)
Kích thước
128 x 74 x 60 mm (5.04 x 2.91 x 2.36″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None