Nikon Z fc là một chiếc máy ảnh mirrorless ngàm Z, mang thiết kế hoài cổ gợi nhớ đến các mẫu máy phim cổ điển của Nikon, như FM2. Mặt trên của máy được trang bị nhiều vòng xoay điều khiển và có thêm một màn hình nhỏ hiển thị khẩu độ hiện tại.
Z fc sử dụng hệ thống lấy nét lai (Hybrid AF) với 209 điểm nhận diện pha, hỗ trợ tính năng nhận diện khuôn mặt và mắt cho cả người và động vật. Máy có khả năng quay video 4K/30p và quay chậm 120 fps ở độ phân giải Full HD.
Màn hình LCD 1.04 triệu điểm ảnh có thể xoay lật hoàn toàn, kết hợp với kính ngắm điện tử (EVF) 2.36 triệu điểm ảnh. Máy hỗ trợ USB Power Delivery, cho phép sử dụng ngay khi kết nối với sạc laptop hoặc pin dự phòng. Nikon Z fc sử dụng một khe thẻ SD và dùng chung pin EN-EL25 với Z50.
Ngày ra mắt:
29-tháng 06-2021
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5568 x 3712
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
21 megapixels
Điểm ảnh tổng
22 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 6
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-51200 (expands to 100-204800)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes (6 slots)
Chất lượng JPEG
Fine, normal, basic
Định dạng
JPEG (Exif v2.31)
Raw (12 or 14-bit NEF)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phóng đại khung ngắm
1.02× (0.68× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Chế độ đèn flash
Front-curtain sync, slow sync, rear-curtain sync, red-eye reduction, red-eye reduction with slow sync, off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 sec
Chế độ chụp
Single frame
Continuous L
Continuous H
Continuous H (extended)
Self-timer
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Highlight-weighted
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
3840 x 2160 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I supported)
Kết nối
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Wifi
802.11ac + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)
Thông số vật lý
Pin
EN-EL25 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
445 g (0.98 lb / 15.70 oz)
Kích thước
135 x 94 x 44 mm (5.31 x 3.7 x 1.73″)
Tính năng khác