Nikon D7000
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2010
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
D7000 là một phiên bản gần với D90, nó mang lại một cảm giác cầm tay rất chắc chắn, nhờ vào khung máy bằng hợp kim magie và lớp phủ cao su dày hơn một chút trên tay cầm và ở mặt sau. Với cảm biến 16.2MP, D7000 có độ phân giải cao thứ hai trong dòng DSLR Nikon, chỉ sau D3X 25Mp. Dải ISO cơ bản 100-6400 mở rộng lên được 25600. Chiếc máy này sử dụng hệ thống AF 39 điểm, 9 trong số đó là loại cross-type, có tính năng 3D tracking.
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
3696 x 2448, 2464 x 1632
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100 - 6400
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
39
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.95x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp liên tục
6.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (24, 25, 30 fps), 640 x 424 (24 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-loại C)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
Lithium-Ion EN-EL15
Thời lượng pin (chụp ảnh)
1050 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
780 g
Kích thước
132 x 105 x 77 mm
Tính năng khác
Quay timelapse
Có
GPS
Tùy chọn
















