Nikon Coolpix W300

Ngày ra mắt:
31-tháng 05-2017
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
31-tháng 05-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.20 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2, 5 and 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 3840 x 2160 @ 30p, H.264
  • 3840 x 2160 @ 25p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 120p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 60p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 50p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
  • 1920 x 1080 @ 25p, H.264
  • 1280 x 720 @ 30p, H.264
  • 1280 x 720 @ 25p, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Onboard + SD/SDHC/SDXC card
Bộ nhớ trong
473MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (waterproof to 30m, shockproof to 2.4m, freezeproof to -10C, dustproof)
Pin
EN-EL12 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
280
Trọng lượng (bao gồm pin)
231 g (0.51 lb / 8.15 oz)
Kích thước
112 x 66 x 29 mm (4.41 x 2.6 x 1.14)

Tính năng khác

GPS
Built-in
GPS thông tin thêm
with altimeter and depth gauge
Cảm biến định hướng
Yes