Nikon Coolpix W150

Ngày ra mắt:
23-tháng 04-2019
13 megapixels | 2.7″ screen | 30 – 90 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
23-tháng 04-2019

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4160 x 3120
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
13 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/3.1" (4.7 x 3.5 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125-1600
Ổn định hình ảnh
Digital only
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
30–90 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.3–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.10 m (w/Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
-2–1.5 (at 2/3 EV, 1 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
  • 1920 x 1080 @ 30p, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Internal + SD/SDHC/SDXC card
Bộ nhớ trong
21MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN-EL19 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
177 g (0.39 lb / 6.24 oz)
Kích thước
110 x 67 x 38 mm (4.33 x 2.64 x 1.5)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes