Nikon Coolpix W100
Ngày ra mắt:
01-tháng 08-2016
13 megapixels | 2.7″ screen | 30 – 90 mm (3×)
Ngày ra mắt:
01-tháng 08-2016
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4160 x 3120
Độ phân giải tùy chọn
2272 x 1704, 1600 x 1200
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
13 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/3.1" (4.7 x 3.5 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125-1600
Ổn định hình ảnh
Digital only
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
30–90 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.3–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Phạm vi lấy nét bình thường
5 cm (1.97″)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.10 m
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC card
Bộ nhớ trong
22MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n with Bluetooth 4.1 LE
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes
Pin
EN-EL19 lithium-ion battery & USB charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
177 g (0.39 lb / 6.24 oz)
Kích thước
110 x 67 x 38 mm (4.31 x 2.64 x 1.5″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes






















