Nikon Coolpix S9300
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2012
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 450 mm (18×)
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3264 x 2448 , 1600 X 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–450 mm
Zoom quang học
18×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm (1.57″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow-sync
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
- Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30fps), 1280 x 720p (30 fps), 640 x 480 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
26 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini Connector)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
215 g (0.47 lb / 7.58 oz)
Kích thước
109 x 62 x 31 mm (4.29 x 2.44 x 1.22″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
Built-in