Nikon Coolpix S9100
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011
12 megapixels | 3″ screen | 25 – 450 mm (18×)
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 3000, 3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 2944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 160, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–450 mm
Zoom quang học
18×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm (1.57″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye
Chế độ chụp liên tục
9.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 or 2 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
- Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30fps), 1280 x 720p (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
71 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini Connector)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
270
Trọng lượng (bao gồm pin)
214 g (0.47 lb / 7.55 oz)
Kích thước
105 x 62 x 35 mm (4.13 x 2.44 x 1.38″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
No




















