Nikon Coolpix S800c

Ngày ra mắt:
22-tháng 08-2012
16 megapixels | 3.5″ screen | 25 – 250 mm (10×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
22-tháng 08-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
Unknown

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–250 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F3.2–5.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.5
Số điểm ảnh
819,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
OLED panel with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (5.6m)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
8.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 or 2 seconds)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
1.7 GB

Kết nối

USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI
Yes (Mini)
Wifi
with built-in Android OS

Thông số vật lý

Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion & charger included
Thời lượng pin (chụp ảnh)
140
Trọng lượng (bao gồm pin)
184 g (0.41 lb / 6.49 oz)
Kích thước
111 x 60 x 27 mm (4.37 x 2.36 x 1.06)

Tính năng khác

GPS
Built-in