Nikon Coolpix S8000
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
14 megapixels | 3″ screen | 30 – 300 mm (10×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Độ phân giải tùy chọn
4224 x 2376, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, Auto gain ISO 100-1600, Fixed range auto (100-400, 100-800) 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
30–300 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes ((Pop-Up))
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (3 sec or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/2 EV, 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
32 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion EN-EL12 battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
183 g (0.40 lb / 6.46 oz)
Kích thước
103 x 57 x 27 mm (4.06 x 2.24 x 1.06″)






















