Nikon Coolpix S80
Ngày ra mắt:
08-tháng 09-2010
14 megapixels | 3.5″ screen | 35 – 175 mm (5×)
Ngày ra mắt:
08-tháng 09-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 and 6400 at 3.1MP)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–175 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.6–4.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Touch
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5″)
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm (2.76″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.5″
Số điểm ảnh
819,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
OLED
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
79 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL10
Thời lượng pin (chụp ảnh)
150
Trọng lượng (bao gồm pin)
133 g (0.29 lb / 4.69 oz)
Kích thước
99 x 63 x 17 mm (3.9 x 2.48 x 0.67″)
Tính năng khác
GPS
None



















