Nikon Coolpix S6800

Ngày ra mắt:
07-tháng 01-2014
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 300 mm (12×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 01-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125-1600 (3200, 6400 in Auto mode)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
Unknown

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–300 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F3.3–6.3
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Loại
TFT-LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
1.50 m
Chế độ chụp liên tục
9.4 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 or 2 seconds )
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60i, 30p), 1280 x 720 (30p), 640 x 480 (120 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
None
Loa ngoài
None

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Micro HDMI)

Thông số vật lý

Pin
Lithium-Ion EN-EL19 rechargeable battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
170
Trọng lượng (bao gồm pin)
145 g (0.32 lb / 5.11 oz)
Kích thước
97 x 58 x 23 mm (3.81 x 2.26 x 0.9)

Tính năng khác

GPS
None