Nikon Coolpix S6500

Ngày ra mắt:
08-tháng 01-2013
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 300 mm (12×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
08-tháng 01-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2832 x 2832, 2592 x 1944, 1984 x 1488, 1920 x 1080, 1024 x 768
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–300 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
614,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
AMOLED display
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Double)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 480fps (176 x 128), 240fps (384 x 288)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion SLB-10A rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
250 g (0.55 lb / 8.82 oz)

Tính năng khác

GPS
Built-in
Cảm biến định hướng
Yes