Nikon Coolpix S610c

Ngày ra mắt:
07-tháng 08-2008
10 megapixels | 3″ screen | 28 – 112 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 08-2008

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 3648 x 2064, 2592 x 1944, 2592 x 1728, 2592 x 1456, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 2048 x1152, 1800 x 1200, 1920 x 1080, 1280 x 960
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (100 - 800), Hi Auto (100 - 1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–112 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.7–5.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye reduction, Off, On, Slow sync
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 30 fps, 320 x 240, 30 fps, 160 x 120, 15 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
45 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion (EN-EL12) & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
170 g (0.37 lb / 6.00 oz)
Kích thước
97 x 57 x 23 mm (3.8 x 2.24 x 0.89)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No