Nikon Coolpix S6100

Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011
16 megapixels | 3″ screen | 28 – 196 mm (7×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3264 x 2448 , 1600 X 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–196 mm
Zoom quang học
7×
Mở khẩu tối đa
F3.7–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT touchscreen LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye
Chế độ chụp liên tục
1.2 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720p (30fps), 640 x 480 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
20 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini Connector)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
210
Trọng lượng (bao gồm pin)
175 g (0.39 lb / 6.17 oz)
Kích thước
98 x 58 x 27 mm (3.86 x 2.28 x 1.06)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None