Nikon Coolpix S510
Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2007
8 megapixels | 2.5″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2007
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
3200 x 1800, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 340 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
8 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (64-1000), 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.7
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
15 cm (5.91″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye reduction, Off, On, Slow sync
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480, 30 fps, 320 x 240, 30 fps, 160 x 120, 15 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
52 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL10 Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
125 g (0.28 lb / 4.41 oz)
Kích thước
88 x 51 x 22 mm (3.46 x 2.01 x 0.87″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
Cảm biến định hướng
No










