Nikon Coolpix S51

Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2007
8 megapixels | 3″ screen | 38 – 114 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
30-tháng 08-2007

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
8 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–114 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.3–4.2
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm (1.57)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Red-Eye reduction, Off, On, Slow sync
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240, 30 fps, 160 x 120, 15 fps, 640 x 480, 10 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
13 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL8 Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
175 g (0.39 lb / 6.17 oz)
Kích thước
93 x 59 x 21 mm (3.66 x 2.32 x 0.83)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No