Nikon Coolpix S3700
Ngày ra mắt:
14-tháng 01-2015
20 megapixels | 2.7″ screen | 25 – 200 mm (8×)
Ngày ra mắt:
14-tháng 01-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5152 x 3864
Độ phân giải tùy chọn
510 x 2880, 3864 x 3864, 3848 x 2736, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–200 mm
Zoom quang học
8×
Mở khẩu tối đa
F3.7–6.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Center
- Tracking
- Single
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.80 m
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30p)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
25MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n with NFC
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
EN-EL19 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240
Trọng lượng (bao gồm pin)
118 g (0.26 lb / 4.16 oz)
Kích thước
96 x 58 x 20 mm (3.78 x 2.28 x 0.79″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes










