Nikon Coolpix S1100pj
Ngày ra mắt:
17-tháng 08-2010
14 megapixels | 3″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Ngày ra mắt:
17-tháng 08-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Độ phân giải tùy chọn
3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (auto gain 80-800), Fixed range auto (80-200, 80-400) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.9–5.8
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.50 m
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes (10 or 2 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30, 15 fps), 320 x 240 (30,15 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
79 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (ML-L5)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion EN-EL12 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
180 g (0.40 lb / 6.35 oz)
Kích thước
101 x 68 x 24 mm (3.98 x 2.68 x 0.94″)
























