Nikon Coolpix S100

Ngày ra mắt:
24-tháng 08-2011
16 megapixels | 3.5″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 08-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.9–4.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3.5
Số điểm ảnh
820,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
Organic LED monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080, 1280 x 720p (30fps), 640 x 480 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
71 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini Connector)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
150
Trọng lượng (bao gồm pin)
175 g (0.39 lb / 6.17 oz)
Kích thước
99 x 65 x 18 mm (3.9 x 2.56 x 0.71)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None