Nikon Coolpix P900

Ngày ra mắt:
02-tháng 03-2015
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 2000 mm (83.3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
02-tháng 03-2015

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100-6400, expandable to 12800 (B&W only)
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–2000 mm
Zoom quang học
83.3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–6.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phân giải khung ngắm
921,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
11.50 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p), 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p) 640 x 480 (30p, 25p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
with NFC
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
EN-EL23 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
360
Trọng lượng (bao gồm pin)
899 g (1.98 lb / 31.71 oz)
Kích thước
140 x 103 x 137 mm (5.51 x 4.06 x 5.39)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
Built-in
Cảm biến định hướng
Yes