Nikon Coolpix P90
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
12 megapixels | 3″ screen | 26 – 624 mm (24×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
3264 x 2448, 3984 x 2656, 3968 x 2232, 2992 x 2992, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
26–624 mm
Zoom quang học
24×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
10 cm (3.94″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL5 Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
400 g (0.88 lb / 14.11 oz)
Kích thước
83 x 114 x 99 mm (3.27 x 4.49 x 3.9″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes






















