Nikon Coolpix P6000
Ngày ra mắt:
07-tháng 08-2008
14 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 112 mm (4×)
Ngày ra mắt:
07-tháng 08-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4224 x 3168
Độ phân giải tùy chọn
4224 x 3168, 4224 x 2816, 4224 x 2376, 3264 x 2448, 3168 x 3168, 2592 x 1944,2048 x 1536,1600 x 1200, 1024 x 768
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.72" (7.4 x 5.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (64 - 800), Hi-Auto (64 - 1600), 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 at 3MP)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Unknown
Định dạng không nén
Unknown
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–112 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.7–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (up to 4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
8.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480, 15/30 fps, 320 x 240, 15 fps, 160 x 120, 15 fps
Ghi âm
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
48 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL5 Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
280 g (0.62 lb / 9.88 oz)
Kích thước
107 x 65 x 42 mm (4.21 x 2.57 x 1.65″)
Tính năng khác
Quay timelapse
Yes
GPS
Built-in
Cảm biến định hướng
No










