Nikon Coolpix P530
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 1000 mm (41.7×)
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Hình ảnh
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–1000 mm
Zoom quang học
41.7×
Mở khẩu tối đa
F3–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
0 cm (0.16″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
8.00 m
Chế độ đèn flash
TTL auto flash with monitor preflashes
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30/25p, 60/50i) 1280 x 720 (60/50/30/25/15/12.5p) 960 x 540 (30/25p) 640 x 480 (120/100/30/25p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
56 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Wifi
WU-1a Wireless Mobile Adapter
Thông số vật lý
Pin
Lithium-ion EN-EL5
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240
Kích thước
123 x 84 x 98 mm (4.83 x 3.31 x 3.87″)
Tính năng khác
GPS
None















