Nikon Coolpix P340

Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014
12 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, Hi 1 (equivalent to ISO 12,800 available when using P, S, A, or M mode), Hi 2 (equivalent to ISO 25,600 available when using High ISO monochrome in special effects mode)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F1.8–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (Up to 4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
6.50 m
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
  • Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920x1080 (30p, 25p, 60i, 50i), 1280x720 (30p, 25p), 1920x1080 (15p, 12.5p), 640x480 (120p, 100p), 1280x720 (60p, 50p), 320x240 (240p, 200p), iFrame 720 (30p, 25p), 640x480 (30p, 25p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
56MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
194 g (0.43 lb / 6.84 oz)
Kích thước
103 x 58 x 32 mm (4.06 x 2.28 x 1.26)

Tính năng khác

GPS
None