Nikon Coolpix P330

Ngày ra mắt:
05-tháng 03-2013
12 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 03-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F1.8–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
6.50 m
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
  • Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps), 1280 x 720p (30, 25 fps), 640 x 480 (30, 25fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Wifi
Optional WU-1a Wireless Mobile Adapter

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
200 g (0.44 lb / 7.05 oz)
Kích thước
103 x 58 x 32 mm (4.06 x 2.28 x 1.26)

Tính năng khác

GPS
Built-in