Nikon Coolpix P100
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
10 megapixels | 3″ screen | 26 – 678 mm (26.1×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3584 x 2016, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (80 - 3200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
26–678 mm
Zoom quang học
26.1×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes ((Pop-Up))
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 to 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
43 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion EN-EL5 battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
481 g (1.06 lb / 16.97 oz)
Kích thước
114 x 83 x 99 mm (4.49 x 3.27 x 3.9″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes
























